vương miện | | crown
1. (d.) crn% caranâ [A, 126] /ca-ra-nø:/ crown. 2. (d.) g\n$ ganreng [Cam M] /ɡ͡ɣa˨˩-nrʌŋ˨˩/ crown.
1. (d.) crn% caranâ [A, 126] /ca-ra-nø:/ crown. 2. (d.) g\n$ ganreng [Cam M] /ɡ͡ɣa˨˩-nrʌŋ˨˩/ crown.
(d.) g\q$ ganreng /ɡ͡ɣa˨˩-nrʌŋ˨˩/ crown; crest. mão vua; vương miện; vương mão g\q$ p_t< ganreng patao. king crown.
/ca-ra-dʌŋ/ (Khm.) (d.) vương miện có gắn lông công.
/ca-ra-na:/ (d.) vương miện. _____ Synonyms: ganreng g\n$
/ɡ͡ɣa-nrɔ:m/ (d.) một loại vương miện.
/ɡ͡ɣa-nrʌŋ/ (d.) mão vua, vương miện = mitre royale. ganreng patao Po Romé g\n$ p_t< _F@ _r_m^ mão vua Po Romé.
(đg.) tw}-twK tawi-tawak /ta-wi – ta-waʔ/ be caught in.
(đg.) twK tawak /ta-waʔ/ be caught in, to tangled in. vướng mắc twK gL tawak gal. vướng mắc twK k_Q” tawak kandaong (kandaong tawak). vướng víu twK-t=wY tawak-tawaiy.
(d.) b`% bia /bia:˨˩/ queen. nữ vương _F@ b`% po bia. the queen.
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ kingdom. vương quốc Champa ngR c’F% nagar Campa. the Champa kingdom.